Có 2 kết quả:

劳动营 láo dòng yíng ㄌㄠˊ ㄉㄨㄥˋ ㄧㄥˊ勞動營 láo dòng yíng ㄌㄠˊ ㄉㄨㄥˋ ㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) labor camp
(2) prison camp with hard labor

Từ điển Trung-Anh

(1) labor camp
(2) prison camp with hard labor